Ví dụ về sử dụng Chiến báo trong một câu và bản dịch của họ. Một chiến báo 900 tuổi đấy. A 900 years old battle report. Trong giao diện có thể xem chiến báo của đội quân. User can read battle report of the troop in the interface. Thành viên có thể cùng chia sẻ chiến báo. Members in
(Tạp chí yêu thích của bạn là gì?) B: My favorite is The New York Times, which writes about all sorts of things: business, sports, movies, travel, books, jobs, education, and real estate. (Tạp chí yêu thích của tôi là New York Times, cái mà viết về mọi thứ: kinh doanh, thể thao, phim ảnh, du lịch, sách
Dịch trong bối cảnh "ĐƯỢC BIẾT ĐẾN , BAO GỒM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐƯỢC BIẾT ĐẾN , BAO GỒM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Đa số sinc viên sau khi lên đại học thường top đầu về đào tạo chuyên ngành báo chí, phóng viên, biên tập viên sẽ gồm tâm lý muốn dành riêng thời gian mặt cạnh việc học để đi kiếm việc làm. Do vậy, việc nhu cầu học tiếng Anh ko được nhiều sinch viên coi trọng, chủ
Dưới đầy là một số từ vựng phòng cháy chữa cháy bằng tiếng anh: 1. Fire Alarm System - Hệ thống báo cháy. 2. Conventional Fire Alarm - Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước) 3. Control Panel RPP-ABW 20 - Bảng điều khiển.
Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ His deep engagement with the cause of children's rights began with a rather low-commitment action of reading a newspaper article. Jury isn't a stranger to fundraising in 1971 he sheared 500 sheep in one day and still has the newspaper article to prove it. In a newspaper article last month, she expressed her concern that only ten per cent of science professors in this country are women. Rice says he was inspired by a newspaper article. It shocked even a serving army officer who wrote an anonymous newspaper article warning against this false dichotomy and pseudo nationalism. And if so, is that actually a bad thing if the leaks are newsworthy? While newsworthy for a moment, these breaches didn't significantly lessen the use of either app. It needs to be newsworthy, social and surprising - and it needs to be much bigger than 30 seconds. Most of the recent appearances have been to have legal arguments, so not newsworthy and some of the arguments related to banned info anyway. Know of any newsworthy or interesting trends or developments in the local office, retail or industrial real estate sectors? bài hát xếp hạng cao danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Toàn bộ vụ việc đã được cấm đăng báo vì lý do an ninh. A D notice has been slapped on the entire incident. Ông có thơ đăng báo từ năm 16 tuổi. She has kept a journal since age eleven. Làm thế nào họ lại có tin đăng báo nhanh đến thế. How'd they get the paper out so fast? " Tôi nên đọc chuyên mục của Foxy, " nhưng ko được đăng báo hàng ngày " I should read Foxy's column. " But they don't get the Gazette. Tôi nhặt được và đăng báo trước khi nhận được sự thật. I put getting the scoop before getting the truth. Ung thư nghe hay hơn khi đăng báo. Cancer sounds better in a press release. Đăng báo là phỉ báng. In print, it's libel. Hi vọng ảnh của cô được đăng báo. Hope your pictures come out. Ảnh của ta đăng báo rồi Our photos are in the re probably all over the news Hãy đưa cho tôi những bài viết mà tôi có thể đăng báo đi Give me something I can print. Thì đó, có khi tôi nên đăng báo thật. Maybe I should have put it in the paper. Có đăng báo cả đấy.. Here, it's all in the papers. Đăng báo là một ý hay mà It was a good idea Đáng đăng báo lắm. Newsworthy even. Bài thơ của ông được đăng báo đầu tiên là bài Cô hái mơ. His first published book is My Dream Job. Làm thế nào họ lại có tin đăng báo nhanh đến thế How' d they get the paper out so fast? Tại Ấn-độ việc đăng báo để tìm vợ có nước da trắng trẻo là điều rất thông thường. In India requests for a fair bride are very common. Thí dụ, Thánh Chức Nước Trời tháng 2 năm 2011 đăng báo cáo của năm công tác 2010, bắt đầu từ ngày 1-9-2009 đến ngày 31-8-2010. Thus, the 2011 Yearbook contains the report for the 2010 service year, which ran from September 1, 2009, to August 31, 2010. Việc bay trên phương tiện đầu tiên được đăng báo quốc tế vào năm 1965, thời điểm tôi cho nó khởi động. We flew the first vehicle for the international press in 1965, when I really got it started. Đặc tính hữu dụng này của nhiễm sắc thể đa sợi lần đầu được đăng báo bởi Theophilus Shickel Painter vào năm 1933. This useful characteristic of polytene chromosomes was first advertised by Theophilus Shickel Painter in 1933. ▪ “Chắc chắn ông / bà đã để ý đến nguồn tin [đăng báo hoặc truyền thanh / truyền hình] hôm nay [nêu chuyện xảy ra]. ▪ “No doubt you noticed in the news today [mention specific happening]. Chồng giải thích rằng cuốn niên giám bắt đầu in thành sách năm 1927, và qua 70 năm, cuốn niên giám cũng đăng báo cáo toàn cầu của Nhân Chứng Giê-hô-va. Husband explains that the Yearbook was first published in book form in 1927 and that for over 70 years, it has included the worldwide report of Jehovah’s Witnesses. Anh Russell và các cộng sự đã can đảm vạch trần những điều giả dối ấy trong nhiều bài viết, sách, sách mỏng, bài chuyên đề và bài giảng được đăng báo. Russell and his close associates boldly exposed those lies in numerous articles, books, pamphlets, tracts, and published sermons. Đừng ngạc nhiên khi thấy cáo phó của tôi đăng trên báo. Don't be surprised to see my obituaries in the paper. Chính tại đây năm 1949 ông đã có bài đăng trên báo khoa học Nature. It was here that he had his first publication in 1949, in the scientific journal Nature.
Hiện thông & báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn Show Blocked Window Passive Popup & Notification Thông báo chọn lọc từ Thánh Chức Nước Trời. Selected Announcements from Our Kingdom Ministry. nhưng tôi chắc chắn sẽ thông báo với cậu. I don't know, but I'll be sure to keep you informed. Chúng ta sẽ đi làm việc mà cô vừa thông báo. We are going to have to work on your excuses. Ông đã thông báo một Swayamvara. He announced a Swayamvara. Thông báo chính thức về việc thay đổi ngày phát hành được công bố vào tháng 7 năm 2014. The official announcement in change of date was made in July 2014. Tối nay, anh sẽ gặp lại Marianne và sẽ thông báo tin tức cho cô. Tonight, he would meet up with Marianne and tell her the news. Công ty đã thông báo kế hoạch của mình nhằm tăng lượng hàng hóa chuyên chở. The company announced its plan to increase cargo operations. Thông báo số người dự Lễ Tưởng Niệm của hội thánh. Announce the congregation’s Memorial attendance. Đây sẽ là một chuỗi có chứa thông báo lỗi. This will be a string that contains the error message. Ngày 19 tháng 6, WM thông báo về solo concert thứ hai của B1A4 "Amazing Store". On June 19, 2013, WM Entertainment announced B1A4's 2nd solo concert, Amazing Store. Sổ tay của chúng ta nói rằng FBI sẽ được thông báo bất cứ khi nào có... Our manual says that the FBI is supposed to be informed anytime there's... Khoảng 25 phút sau, NASA thông báo họ đã liên lạc được với Ovchinin và Hague. Approximately 25 minutes after the search and rescue team took off, NASA announced they were in contact with Ovchinin and Hague. Năm 1983, Sheela thông báo rằng kể từ nay Osho sẽ chỉ nói chuyện với cô. In 1983, Sheela announced that he would henceforth speak only with her. * nếu con bạn bị dị ứng với nhựa mủ nên thông báo cho bác sĩ biết * let the doctor know if your child has an allergy to latex Chúng tôi sẽ thông báo về các thành viên chính thức trên trang web trong tuần này." We will announce the unit group members on the official site this week." Buổi đính hôn sẽ được thông báo vào tối nay đúng không? The engagement will be announced tonight, will it not? Vào ngày 19 tháng 5 năm 2014 Basel thông báo rằng Seferagić chuyển đến Schaffhausen. On 19 May 2014 Basel announced that Seferagić transferred to Schaffhausen. Bộ trưởng Năng lượng Hoa Kỳ, Samuel Bodman, thông báo thành lập địa điểm này vào tháng 2 năm 2007. Former Secretary of Energy Samuel Bodman announced the creation of this site in February 2007. Khi làm xong, thông báo cho hội thánh biết vào lúc đọc báo cáo kế toán lần sau. When this has been done, make an announcement to the congregation after the next accounts report is read. Thông báo gửi Lansdale Nạn tham nhũng ở miền Nam Việt Nam. Memo to Lansdale The Challenge of Corruption in South Vietnam. Khi được thông báo và xác nhận, Các bạn có thể đi, nếu muốn. Once you're cleared and debriefed, you're free to go, if that's what you really want. đôi khi có thể đưa ra một thông báo lỗi. may occasionally generate an error message. 20 phút “Tạp chí thông báo Nước Trời”. 20 min “Magazines Announce the Kingdom.”
Tôi muốn cáo bài báo đầu tiên vào sáng mai. I want the first article in the morning. Tôi để bài báo trên bàn anh từ cách đây bốn tháng trời. You've had my article on your desk for the last four months. Chắc anh và cha anh đã bàn bạc về bài báo của Bradshaw rồi? I suppose you and your father discussed that article of Bradshaw's? Cox đã viết hoặc đồng tác giả 300 bài báo và sách. Cox has written or co-authored 300 papers and books. Đây là một bài báo từ USA Today. This is an article from the USA Today. Trong một bài báo gây ảnh hưởng lớn tựa đề Có phải logic mang tính thực nghiệm? In an influential paper entitled "Is Logic Empirical?" Anh đã bao giờ phải tranh cãi với chị ấy để hủy một bài báo chưa? Did you ever have to fight her to kill a story? Ngoài ra, họ cũng chuẩn bị các bài giảng và bài báo cho hàng ngàn tờ báo. They also prepared syndicated sermons and articles for thousands of newspapers. Thuật ngữ "firmware" đã được Ascher Opler đặt ra năm 1967 trong một bài báo ở tờ Datamation. Ascher Opler coined the term "firmware" in a 1967 Datamation article. Đó là tất cả về bài báo cáo. It's all about the presentation. Daniel đành phải rời khỏi tờ báo một ngày sau khi bài báo của cô đăng lên. Daniel resigned from the newspaper the day after her article appeared. Vậy thì tôi khuyên anh nên đọc lại bài báo của mình một lần nữa. Well, I would suggest that you read your own article again. Tôi, ừ, sẽ đi uống chút nữa... với cái tay viết bài báo này. I'm having drinks later with the man who wrote the article. Tôi có đọc vài bài báo bọn phóng viên báo chí viết hôm nay. I've seen some of the dispatches the newspaper correspondents have filed today. NewsBank cũng có văn bản đầy đủ của các bài báo từ 1886 đến 1922. NewsBank also hosts the full text of articles from 1886 to 1922. Mặc dù 2 bài báo tớ đã viết mang rất nhiều tai tiếng. Although the last two papers I've written were widely discredited. Bài báo nào? Which article? Nói chung, hãy viết như một bài báo trong Fortune thật sự. In general, make it look like a real Fortune article. Ồ, anh có biết chúng tôi nhận được bao nhiêu là thư sau bài báo ấy không? Do you realize how much mail we got about that letter? Tổng cộng, Helen Keller đã viết được 12 cuốn sách và nhiều bài báo khác nữa. Keller wrote a total of 12 published books and several articles. Nhớ lại cảm giac luc ấy và bài báo, Phươc vẫn không châp nhận rằng mình đang sợ. Phuoc remembered the article now, but still he could not accept being frightened . Có cả hàng trăm bài báo phổ biến cho quần chúng biết về vấn đề này. Literally hundreds of articles in the press thrust the matter into the public eye. Nghe Sutherland, chúng tôi đọc bài báo, và thốt lên "Tìm ra rồi!. As Sutherland told me, we got to that article, and said, "That's it." Bây giờ chúng ta có thể xuất bản một bài báo như vầy. Now we can publish a piece like this. Bài báo nói rằng Tổng thống đã được yêu cầu đưa ra bình luận, nhưng từ chối. In the article, it says the president was asked to comment, but declined.
Nhà Holden nhận quả báo của họ. The Holdens got what they had " coming to them. " Nghiệp tạo ra quả báo trong tương lai. Visions in Science Shaping the Future. Cảm thấy may mắn khi người khác qua đời thế này có vẻ sẽ bị quả báo. A person died if I get happy about it, I think I would get punished but... Anh sẽ bị quả báo. You're gonna get yours. Đã đến lúc chúng nhận quả báo. It was about time they got some payback. Và tôi đã biết việc đó phiền phức như thế nào, luật nhân quả báo ứng. And I know how deeply annoying it is, so karma does work. Tôi tin đó gọi là quả báo. I believe it is karma. Sau này ông sẽ bị quả báo thôi. You will get what's coming to you eventually. ó là kết quả báo cáo Anh cũng có thể đến bệnh viện hỏi It's what the report says. You can check with the hospital later. Cuối cùng thì ông cũng nhận được quả báo You finally got bitten in the ass Rồi dao đá lửa giúp giết người hiệu quả và tượng trưng cho quả báo. Flint knife then provides both an efficient kill and symbolic retribution. Ông ta sẽ có quả báo, mẹ chắc thế. Well, he got another thing coming, that's for sure. Tôi đã có kết quả báo cáo mà cô đề nghị, Carter. I got the search results that you wanted, Carter. Ờ, anh ta bị quả báo rồi đấy. Yeah, he had it coming. Đây chính là quả báo. You had this coming. Tôi luôn biết quả báo sẽ đến. I've always known that my sins would eventually catch up to me. Nhưng giờ hắn sẽ phải nhận quả báo tôi tạo ra. Now he will receive the attention I crave. Nhưng, đó cũng là phần quả báo mà mẹ phải gánh chịu. But, that's also part of the punishment I must take Thề có Chúa, ông ta sẽ gặp quả báo! God be my witness, he got another thing coming. Biệt nghiệp là quả báo riêng từng người, ai tạo nhân gì thì nhận quả nấy. Each receiver must guess who made the gift. Quả báo sẽ tìm tới anh thôi. It's coming back around for you. Vẫn còn đang đợi kết quả báo cáo độc tố trả về, nhưng... trông có vẻ là thế thật. Still waiting for the tox report to come back, but, uh, looks like it. Để kiểm soát xung đột lợi ích hiệu quả, báo cáo đưa ra ba nhóm khuyến nghị như sau It recommends three areas of focus for effectively managing conflict of interest Điều này dẫn đến các khác biệt đáng kể trong hiệu quả báo cáo giữa các chỉ số khác nhau. This leads to significant differences in reported performance between different indices.
báo tiếng anh là gì