Tra từ 'búng tay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
Em tát, anh búng tay . You slap, and I'll use my finger. OpenSubtitles2018.v3. Được rồi. Em tát, anh búng tay . You slap, and I'II use my finger. QED. Cứ cho là giờ anh chỉ cần búng tay là có thể ở bất cứ nơi nào mình muốn. Well, say you could snap your fingers and be wherever you wanted to be.
Nghĩa của từ búng lao trong Tiếng Việt - bung lao- (xã) h. Tuần Giáo, t. Lai Châu 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
How ""cụng tay"" is said across the globe. Hungarian ököl pacsi. Korean 주먹 부딪히기. Castilian Spanish chocar con los puños. Japanese グータッチ. French faire un check. Mandarin Chinese 撞拳. Italian salutarsi col pugno. German der Fauststoß.
búng tay (also: sự cắn, sự táp, sự đớp) volume_up. snap {noun} tiếng vỗ tay noun. English. hand; tràng pháo tay noun. English. hand; non tay
Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Từ điển Việt-Anh búng Bản dịch của "búng" trong Anh là gì? vi búng = en volume_up flick chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI búng {động} EN volume_up flick búng tay {danh} EN volume_up snap lúng búng {động} EN volume_up mumble sự búng {danh} EN volume_up pluck lời nói lúng búng {danh} EN volume_up jabber Bản dịch VI búng {động từ} búng volume_up flick {động} VI búng tay {danh từ} búng tay từ khác sự cắn, sự táp, sự đớp volume_up snap {danh} VI lúng búng {động từ} lúng búng từ khác ấm ớ, nói lầm bầm, nói ấp úng, lí nhí, lầm bầm volume_up mumble {động} VI sự búng {danh từ} sự búng từ khác sự nhổ, sự kéo, sự can đảm, bứt, nhổ, sự giật, sự gảy đàn volume_up pluck {danh} VI lời nói lúng búng {danh từ} lời nói lúng búng từ khác lời nói huyên thuyên, sự nói liến thoắng, sự nói ào ào đầy phấn khích nhưng không mạch lạc volume_up jabber {danh} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese búa và liềmbúi cỏbúi tóc nhỏbúnbún bòbún chảbún riêubún thangbún tàubún ốc búng búng taybúpbúp bêbúp bê Ngabúp phêbútbút bibút chiếnbút chìbút chì màu commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi búng tay tiếng anh nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi búng tay tiếng anh, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ TAY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển TAY – Translation in English – TAY in English Translation – tay Tiếng Anh là gì – mẫu câu có từ búng tay’ trong Tiếng Việt được dịch … – tay trong Tiếng Anh là gì? – English 19 búng tay tiếng anh mới nhất 2022 – Tra từ – Định nghĩa của từ búng tay’ trong từ điển Lạc ViệtNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi búng tay tiếng anh, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 bù nhìn tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 7 bô nớt tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 bóng chuyền tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bóng bàn tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 7 bò tót tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bí ngô tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 bình tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT
Từ điển Việt-Anh búng tay Bản dịch của "búng tay" trong Anh là gì? vi búng tay = en volume_up snap chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI búng tay {danh} EN volume_up snap Bản dịch VI búng tay {danh từ} búng tay từ khác sự cắn, sự táp, sự đớp volume_up snap {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "búng tay" trong tiếng Anh búng động từEnglishflicktay danh từEnglishhandhandhandhandgang tay danh từEnglishhandtiếng vỗ tay danh từEnglishhandtràng pháo tay danh từEnglishhandnon tay tính từEnglishgreeninexperiencedbàn tay danh từEnglishhandtruyền tay động từEnglishpasschia tay động từEnglishbreak upleaveáo cộc tay danh từEnglishblouseshirtnhanh tay danh từEnglishalertquả tạ tay danh từEnglishdumbbellbó tay tính từEnglishhelplessngười ném đá giấu tay danh từEnglishsneak Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese búi cỏbúi tóc nhỏbúnbún bòbún chảbún riêubún thangbún tàubún ốcbúng búng tay búpbúp bêbúp bê Ngabúp phêbútbút bibút chiếnbút chìbút chì màubút cứ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Almanzo búng ngón tay lên lớp vỏ màu xanh của trái dưa và lắng nhớ rằng, một vị Phật không phải là thượng đế toàn năng, người có thể búng ngón tay và khiến cho nỗi khổ của mọi người biến a Buddha is not an all-powerful God who can snap his fingers and make everybody's suffering go phiên bản của mình, chúng tôi phải búng ngón tay nếu là người đầu tiên nhận ra một quảng cáo thực phẩm đang cố gắng thu hút our version, you snap your fingers if you're the first to notice a food ad trying to appeal to búng ngón tay, và đàn chó phía sau cô bắt đầu sủa như tôi có thể chỉ cần búng ngón tay và ở đúng nơi tôi cần, mọi thứ sẽ tốt hơn với tôi rất nhiều.".If I could just snap my fingers and be right where I need to be, things would be so much better for Yuiitsu búng ngón tay để kích hoạt chức năng ghi âm của căn phòng và báo cáo quá trình của mình như thể đang tự Yuiitsu snapped her fingers to activate the room's recording functions and reported on her progress as if speaking to herself. hoặc là đếm ngược từ 100 với khoảng cách là bảy, như thế này or count backwards from 100 by seven, like this 100,Rushella búng ngón tay, và những con chó sau lưng cô bắt đầu hú lên như búng ngón tay ra hiệu cho một trong những người hầu đứng ở lối vào của nơi cư trú và đi ra ngoài với anh flicked his finger to beckon one of the servants standing at the entrance of the residence over and walked out with ở sức mạnhhoàn thiện, Othinus đã có thể phá hủy và tái thiết thế giới dễ dàng như búng ngón full power,Othinus had been able to destroy and remake the world as easily as snapping her không có bổn phận phải đến và giúp đỡ khi con búng ngón tay ra bạn có thể bóc ra một câuchuyện tính năng cho một tạp chí du lịch giống như[ búng ngón tay].That you can peel off afeature story for a travel magazine just like that[snaps fingers].Cái thấy này có thể không kéo dài hơn vài giây đồng hồ,This seeing may last no longer than a few seconds,Tôi cuối cùng cũng hiểu Eugeo đang có ý gì và yên lặng búng ngón có thể đứng lên khi bạn nói" Dừng lại" nếu bạn thích hoặc búng ngón tay hay vỗ can stand up when you say"Stop" if you would like or snap your fingers or clap your khi xác nhận rằng Flemir đã an vị,Yu IlHan búng ngón tay, lập tức, những ngọn lôi thương mà anh đã thu thập, phóng qua cánh confirming that Flemir had fell into the gate,Yu IlHan flicked his fingers, when, the spears of lightning he had collected last time, fell into the surroundings of the dụ, Thor có lẽ sẽ không sử dụng Stormbreaker để đoạt mạng Thanos nếuThanos không cố gắng búng ngón tay và quét sạch nửa vũ example, Thor probably wouldn't have shown up Stormbreaker- a lethal weapon- to take on Thanoshad Thanos not been trying to snap his fingers and wipe out half the số ví dụ phổ biến về việc làm mờ đôi khi được gọi là stims[ 1] bao gồm vỗ tay, vỗ tay, lắc lư, chớp mắt quá mức hoặc khó khăn, tạo nhịp, đập đầu,lặp lại tiếng động hoặc từ ngữ, búng ngón tay; và quay đối tượng.[ 2][ 3].Some common examples of stimmingsometimes called stims[5] include hand flapping, clapping, rocking, excessive or hard blinking, pacing, head banging,repeating noises or words, snapping fingers; and spinning objects.[6][7].Ở nhà trẻ, tôi đã hỏi bạn bè là tại sao mẹ Amanda cứ than phiền về việc rửa bátđĩa bằng xà phòng và nước, trong khi chỉ cần tống chúng vào bồn rửa, búng ngón tay rồi thầm nói vài lời là kindergarten I would asked my friend Amanda's mother why she bothered washing the dishes with soap andwater when all you needed to do was stack them in the sink, snap your fingers, and whisper a few words.
Dictionary Vietnamese-English búng tay What is the translation of "búng tay" in English? vi búng tay = en volume_up snap chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI búng tay {noun} EN volume_up snap Translations VI búng tay {noun} búng tay also sự cắn, sự táp, sự đớp volume_up snap {noun} Similar translations Similar translations for "búng tay" in English búng verbEnglishflicktay nounEnglishhandhandhandhandgang tay nounEnglishhandtiếng vỗ tay nounEnglishhandtràng pháo tay nounEnglishhandnon tay adjectiveEnglishgreeninexperiencedbàn tay nounEnglishhandtruyền tay verbEnglishpasschia tay verbEnglishbreak upleaveáo cộc tay nounEnglishblouseshirtnhanh tay nounEnglishalertquả tạ tay nounEnglishdumbbellbó tay adjectiveEnglishhelplessngười ném đá giấu tay nounEnglishsneak More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese búi cỏbúi tóc nhỏbúnbún bòbún chảbún riêubún thangbún tàubún ốcbúng búng tay búpbúp bêbúp bê Ngabúp phêbútbút bibút chiếnbút chìbút chì màubút cứ Translations into more languages in the English-Xhosa dictionary. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
búng tay tiếng anh